276
1. Nguyên nhân bản photo bị lệch lề
- Lỗi cơ học: Con lăn giấy, khay giấy, hoặc bộ phận quét không căn chỉnh đúng.
- Lỗi cài đặt: Các thông số quét hoặc in trong máy không được điều chỉnh chính xác.
- Lỗi phần cứng: Cảm biến giấy hoặc scanner bị lệch.
Trước khi vào SP Mode, bạn nên kiểm tra khay giấy, vệ sinh đường dẫn giấy và scanner để loại trừ lỗi cơ học cơ bản.
2. Cách vào Service Mode
- Model cũ:
- Nhấn Clear Mode (nút vàng).
- Nhập 107.
- Nhấn và giữ Clear/Stop (nút đỏ) trong 3-5 giây đến khi vào SP Mode.
- Model mới:
- Nhấn Clear Mode hai lần.
- Nhập 806182.
- Nhấn và giữ Clear/Stop trong 5 giây đến khi vào SP Mode.
3. Chỉnh bản photo lệch lề (trên, dưới, trái, phải)
Ý nghĩa:
Các mã SP dưới đây điều chỉnh vị trí quét (scanner), vị trí in (print registration), và thời gian cấp giấy (paper feed timing) để căn chỉnh bản photo khớp với bản gốc.
Các mã code và cách chỉnh:
A. Điều chỉnh vị trí quét (Scanner Adjustment)
- SP 4-010: Scanner Sub-Scan Registration (Căn chỉnh quét theo chiều dọc – trên/dưới).
- Ý nghĩa: Điều chỉnh vị trí quét theo trục dọc (sub-scan), ảnh hưởng đến lề trên/dưới của bản sao.
- Giá trị: -10.0 đến +10.0 mm (giá trị dương: dịch xuống dưới; âm: dịch lên trên).
- Cách chỉnh:
- Vào SP 4-010.
- Tăng/giảm giá trị (thay đổi từng 0.1 mm), nhấn Execute.
- Photo thử để kiểm tra lề trên/dưới.
- SP 4-011: Scanner Main-Scan Registration (Căn chỉnh quét theo chiều ngang – trái/phải).
- Ý nghĩa: Điều chỉnh vị trí quét theo trục ngang (main-scan), ảnh hưởng đến lề trái/phải của bản sao.
- Giá trị: -10.0 đến +10.0 mm (dương: dịch sang phải; âm: dịch sang trái).
- Cách chỉnh:
- Vào SP 4-011.
- Tăng/giảm giá trị, nhấn Execute.
- Photo thử để kiểm tra lề trái/phải.
B. Điều chỉnh vị trí in (Print Registration)
- SP 1-001: Vertical Registration (Căn chỉnh in theo chiều dọc – trên/dưới).
- Ý nghĩa: Điều chỉnh thời gian giấy đi vào trống in, ảnh hưởng đến lề trên/dưới của bản in.
- Giá trị: -10.0 đến +10.0 mm (dương: dịch xuống dưới; âm: dịch lên trên).
- Cách chỉnh:
- Vào SP 1-001 (chọn khay giấy cần chỉnh, ví dụ: khay 1, khay 2).
- Tăng/giảm giá trị, nhấn Execute.
- In thử để kiểm tra.
- SP 1-002: Horizontal Registration (Căn chỉnh in theo chiều ngang – trái/phải).
- Ý nghĩa: Điều chỉnh vị trí ngang của bản in, ảnh hưởng đến lề trái/phải.
- Giá trị: -10.0 đến +10.0 mm (dương: dịch sang phải; âm: dịch sang trái).
- Cách chỉnh:
- Vào SP 1-002 (chọn khay giấy).
- Tăng/giảm giá trị, nhấn Execute.
- In thử để kiểm tra.
C. Điều chỉnh thời gian cấp giấy (Paper Feed Timing)
- SP 1-003: Paper Feed Timing Adjustment (Thời gian cấp giấy).
- Ý nghĩa: Điều chỉnh thời điểm giấy được đưa vào trống in, ảnh hưởng đến lề trên/dưới.
- Giá trị: -10.0 đến +10.0 mm (dương: trễ hơn; âm: sớm hơn).
- Cách chỉnh:
- Vào SP 1-003 (chọn khay giấy).
- Tăng/giảm giá trị, nhấn Execute.
- In/photo thử để kiểm tra.
D. Điều chỉnh toàn bộ hệ thống (nếu lệch cả quét và in)
- SP 6-006: Scanner Carriage Position Adjustment (Căn chỉnh vị trí xe quét).
- Ý nghĩa: Hiệu chỉnh vị trí cơ học của xe quét (scanner carriage), khắc phục lệch do scanner.
- Cách chỉnh:
- Vào SP 6-006.
- Nhấn Execute để máy tự động căn chỉnh.
- Photo thử để kiểm tra.
- SP 6-007: Scanner Home Position Adjustment (Căn chỉnh vị trí ban đầu của scanner).
- Ý nghĩa: Đặt lại vị trí ban đầu của scanner nếu lệch cả trên/dưới và trái/phải.
- Cách chỉnh:
- Vào SP 6-007.
- Nhấn Execute để reset vị trí.
- Photo thử.
4. Tổng hợp ý nghĩa các mã code chính
Mã SP | Ý nghĩa | Ứng dụng |
---|---|---|
SP 4-010 | Căn chỉnh quét theo chiều dọc | Điều chỉnh lề trên/dưới bản sao |
SP 4-011 | Căn chỉnh quét theo chiều ngang | Điều chỉnh lề trái/phải bản sao |
SP 1-001 | Căn chỉnh in theo chiều dọc | Điều chỉnh lề trên/dưới bản in |
SP 1-002 | Căn chỉnh in theo chiều ngang | Điều chỉnh lề trái/phải bản in |
SP 1-003 | Thời gian cấp giấy | Điều chỉnh lề trên/dưới bản in |
SP 6-006 | Căn chỉnh vị trí xe quét | Khắc phục lệch do scanner |
SP 6-007 | Căn chỉnh vị trí ban đầu scanner | Reset vị trí scanner |
5. Hướng dẫn thực hiện
- Xác định hướng lệch: Photo một bản thử, đo khoảng cách lệch (mm) ở các lề (trên, dưới, trái, phải).
- Chọn mã SP phù hợp:
- Lệch khi quét (so với bản gốc): Dùng SP 4-010, SP 4-011.
- Lệch khi in (từ máy tính/khay giấy): Dùng SP 1-001, SP 1-002, SP 1-003.
- Lệch cả quét và in: Dùng SP 6-006, SP 6-007.
- Điều chỉnh từng bước:
- Thay đổi giá trị nhỏ (0.1-1.0 mm/lần), nhấn Execute.
- Photo/in thử sau mỗi lần chỉnh để kiểm tra.
- Kiểm tra phần cứng:
- Nếu SP Mode không khắc phục, kiểm tra khay giấy, con lăn, hoặc cảm biến giấy.
- Vệ sinh scanner (gương, kính) nếu lệch do quét.
6. Khác biệt giữa model cũ và mới
- Model cũ: Các mã SP cơ bản (như SP 1-001, SP 4-010) thường giống nhau, nhưng không có SP 6-006 hoặc SP 6-007 ở một số dòng rất cũ.
- Model mới: Có thêm các mã SP nâng cao (như SP 6-006, SP 6-007) để tự động căn chỉnh scanner, thao tác dễ hơn nhờ màn hình cảm ứng.
Nếu bạn đang gặp vấn đề lệch lề cụ thể (ví dụ: lệch bao nhiêu mm, hướng nào, model máy), hãy cung cấp thêm thông tin để tôi hướng dẫn chi tiết hơn nhé! Chúc bạn chỉnh máy thành công!
Phân biệt Máy In A3 và Máy In A4
236 xem
Menu
Bàn cắt giấy
Bìa còng
Bút - Viết
Bút bi
Bút Lông Bảng - Bút Lông Dầu - Bút Ghi Đĩa
Bút văn phòng cao cấp
Băng keo các loại
Băng keo màu
Băng keo trong suốt
Bảng tên
Bảo hộ lao động
Bảo hộ lao động 3M
Bấm kim
Con dấu
Dụng cụ văn phòng
File Hồ Sơ - Bìa Hồ Sơ
Giày bảo hộ
Giày bảo hộ Hans
Giày bảo hộ Safety Jogger
Giày bảo hộ Ziben Korea
Giấy in & giấy photocopy
In bản vẽ DesignCad & In phối cảnh
Khẩu trang - Mặt nạ phòng độc
Kính bảo hộ Everest Safety
Kính bảo hộ Honeywell
Kính bảo hộ INGCO
Kính bảo hộ lao động
Kính bảo hộ lao động 3M
Kính bảo hộ UVEX
Kẹp Bướm
Máy hủy tài liệu
Máy hủy tài liệu Deli
Máy hủy tài liệu EBA (Đức)
Máy hủy tài liệu HSM (Made in Genmany)
Máy hủy tài liệu mini để bàn
Máy hủy tài liệu Nikatei
Máy hủy tài liệu Silicon
Máy in A3
Máy in A4
Máy in laser
Máy in màu
Máy in phun
Máy in đa chức năng
Máy in đen trắng
So sánh giá văn phòng phẩm
So sánh giá đồ bảo hộ lao động
Sản phẩm nổi bật
Văn phòng phẩm